Chuyển đổi Petabit thành Exabyte (10^18 bytes)
sang các Petabit [Pb] thành Exabyte (10^18 bytes) [EB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Exabyte (10^18 bytes) thành Petabit.
đơn vị khác. Petabit thành Exabyte (10^18 Bytes)
1 Pb = 0.000140737488355328 EB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Pb thành EB:
15 Pb = 15 × 0.000140737488355328 EB = 0.00211106232532992 EB
Petabit thành Exabyte (10^18 Bytes) đơn vị cơ sở
Petabit | Exabyte (10^18 bytes) |
---|
Petabit
Một petabit (Pb) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 10^15 bit hoặc 1.000.000.000.000.000 bit.
công thức là
Petabit được giới thiệu như một phần của tiền tố nhị phân và thập phân cho các lượng dữ liệu lớn, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về các đơn vị lớn hơn trong lưu trữ và truyền dữ liệu, đặc biệt trong cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Petabit chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lưu trữ dữ liệu quy mô lớn, tốc độ truyền dữ liệu và đo băng thông mạng, đặc biệt trong các trung tâm dữ liệu, hạ tầng internet và hệ thống lưu trữ dung lượng cao.
Exabyte (10^18 Bytes)
Một exabyte (EB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 10^18 byte.
công thức là
Exabyte được giới thiệu như một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) để biểu thị các lượng dữ liệu cực lớn, trở nên phù hợp hơn với sự phát triển của dữ liệu lớn và trung tâm dữ liệu vào đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Exabyte được sử dụng để đo lường khả năng lưu trữ dữ liệu quy mô lớn, chẳng hạn như lưu lượng dữ liệu internet toàn cầu, trung tâm dữ liệu và hạ tầng lưu trữ đám mây.