Chuyển đổi Kilobyte thành Kilobyte (10^3 bytes)

sang các Kilobyte [kB] thành Kilobyte (10^3 bytes) [KB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kilobyte (10^3 bytes) thành Kilobyte.




đơn vị khác. Kilobyte thành Kilobyte (10^3 Bytes)

1 kB = 1.024 KB

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kB thành KB:
15 kB = 15 × 1.024 KB = 15.36 KB


Kilobyte thành Kilobyte (10^3 Bytes) đơn vị cơ sở

Kilobyte Kilobyte (10^3 bytes)

Kilobyte

Một kilobyte (kB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 byte trong hệ thập phân hoặc 1.024 byte trong hệ nhị phân.

công thức là

Thuật ngữ 'kilobyte' bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính để biểu thị kích thước dữ liệu, ban đầu dựa trên hệ nhị phân (1024 byte). Theo thời gian, đặc biệt với việc áp dụng hệ thập phân cho các thiết bị lưu trữ, định nghĩa đã chuyển sang 1.000 byte trong một số ngữ cảnh, dẫn đến một số sự mơ hồ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, 'kilobyte' thường đề cập đến 1.000 byte trong tiếp thị thiết bị lưu trữ và truyền dữ liệu, trong khi trong máy tính và lập trình, nó thường vẫn biểu thị 1.024 byte. Ngữ cảnh thường làm rõ ý định.


Kilobyte (10^3 Bytes)

Một kilobyte (KB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 byte, dựa trên hệ thập phân.

công thức là

Thuật ngữ 'kilobyte' bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính để biểu thị 1.000 byte, phù hợp với tiền tố SI 'kilo'. Theo thời gian, nó cũng đã được sử dụng để chỉ 1.024 byte trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong bộ nhớ máy tính, dẫn đến một số mơ hồ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, 'kilobyte' thường đề cập đến 1.000 byte trong các bối cảnh lưu trữ và truyền dữ liệu, theo hệ thập phân. Tuy nhiên, trong bộ nhớ máy tính, nó thường được dùng để chỉ 1.024 byte, phản ánh hệ nhị phân.



Chuyển đổi Kilobyte Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi