Chuyển đổi Kilobit thành Kilobyte (10^3 bytes)

sang các Kilobit [kb] thành Kilobyte (10^3 bytes) [KB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kilobyte (10^3 bytes) thành Kilobit.




đơn vị khác. Kilobit thành Kilobyte (10^3 Bytes)

1 kb = 0.128 KB

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kb thành KB:
15 kb = 15 × 0.128 KB = 1.92 KB


Kilobit thành Kilobyte (10^3 Bytes) đơn vị cơ sở

Kilobit Kilobyte (10^3 bytes)

Kilobit

Một kilobit (kb) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 bit.

công thức là

Thuật ngữ 'kilobit' bắt nguồn từ việc áp dụng hệ thập phân trong đo lường dữ liệu, phù hợp với tiền tố SI 'kilo' có nghĩa là 1.000. Nó đã được sử dụng từ những ngày đầu của đo lường dữ liệu kỹ thuật số để định lượng tốc độ truyền dữ liệu và kích thước lưu trữ.

Bảng chuyển đổi

Kilobit thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu, chẳng hạn như tốc độ kết nối internet (ví dụ: 100 kbps), và để xác định kích thước dữ liệu trong các bối cảnh mạng và viễn thông.


Kilobyte (10^3 Bytes)

Một kilobyte (KB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 byte, dựa trên hệ thập phân.

công thức là

Thuật ngữ 'kilobyte' bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính để biểu thị 1.000 byte, phù hợp với tiền tố SI 'kilo'. Theo thời gian, nó cũng đã được sử dụng để chỉ 1.024 byte trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong bộ nhớ máy tính, dẫn đến một số mơ hồ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, 'kilobyte' thường đề cập đến 1.000 byte trong các bối cảnh lưu trữ và truyền dữ liệu, theo hệ thập phân. Tuy nhiên, trong bộ nhớ máy tính, nó thường được dùng để chỉ 1.024 byte, phản ánh hệ nhị phân.



Chuyển đổi Kilobit Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi