Chuyển đổi Exabyte thành Kilobyte
sang các Exabyte [EB] thành Kilobyte [kB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kilobyte thành Exabyte.
đơn vị khác. Exabyte thành Kilobyte
1 EB = 1.12589990684262e+15 kB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EB thành kB:
15 EB = 15 × 1.12589990684262e+15 kB = 1.68884986026394e+16 kB
Exabyte thành Kilobyte đơn vị cơ sở
Exabyte | Kilobyte |
---|
Exabyte
Một exabyte (EB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng với một quintillion byte (10^18 byte).
công thức là
Exabyte đã được giới thiệu khi dung lượng lưu trữ dữ liệu tăng lên, đóng vai trò như một đơn vị quy mô lớn để đo lường lượng dữ liệu khổng lồ, đặc biệt trong các trung tâm dữ liệu và lưu trữ đám mây, trong cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Exabyte được sử dụng để định lượng lưu trữ dữ liệu quy mô lớn và truyền dữ liệu, chẳng hạn như lưu lượng internet toàn cầu, trung tâm dữ liệu và dung lượng lưu trữ đám mây trong hạ tầng kỹ thuật số hiện đại.
Kilobyte
Một kilobyte (kB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 byte trong hệ thập phân hoặc 1.024 byte trong hệ nhị phân.
công thức là
Thuật ngữ 'kilobyte' bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính để biểu thị kích thước dữ liệu, ban đầu dựa trên hệ nhị phân (1024 byte). Theo thời gian, đặc biệt với việc áp dụng hệ thập phân cho các thiết bị lưu trữ, định nghĩa đã chuyển sang 1.000 byte trong một số ngữ cảnh, dẫn đến một số sự mơ hồ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, 'kilobyte' thường đề cập đến 1.000 byte trong tiếp thị thiết bị lưu trữ và truyền dữ liệu, trong khi trong máy tính và lập trình, nó thường vẫn biểu thị 1.024 byte. Ngữ cảnh thường làm rõ ý định.