Chuyển đổi Ký tự thành Kilobit
sang các Ký tự [character] thành Kilobit [kb], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kilobit thành Ký tự.
đơn vị khác. Ký Tự thành Kilobit
1 character = 0.0078125 kb
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 character thành kb:
15 character = 15 × 0.0078125 kb = 0.1171875 kb
Ký Tự thành Kilobit đơn vị cơ sở
Ký tự | Kilobit |
---|
Ký Tự
Một ký tự là một đơn vị dữ liệu đại diện cho một biểu tượng, chữ cái, chữ số hoặc ký hiệu khác được sử dụng trong xử lý và lưu trữ văn bản.
công thức là
Khái niệm về ký tự bắt nguồn từ sự phát triển của ngôn ngữ viết và đã được thích nghi vào điện toán kỹ thuật số với sự ra đời của các tiêu chuẩn mã hóa ký tự như ASCII và Unicode vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Trong lưu trữ dữ liệu và điện toán, ký tự thường đề cập đến một đơn vị dữ liệu mã hóa một biểu tượng hoặc chữ cái, thường được lưu trữ dưới dạng 1 byte trong ASCII hoặc độ dài biến đổi trong các hệ mã hóa Unicode.
Kilobit
Một kilobit (kb) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 bit.
công thức là
Thuật ngữ 'kilobit' bắt nguồn từ việc áp dụng hệ thập phân trong đo lường dữ liệu, phù hợp với tiền tố SI 'kilo' có nghĩa là 1.000. Nó đã được sử dụng từ những ngày đầu của đo lường dữ liệu kỹ thuật số để định lượng tốc độ truyền dữ liệu và kích thước lưu trữ.
Bảng chuyển đổi
Kilobit thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu, chẳng hạn như tốc độ kết nối internet (ví dụ: 100 kbps), và để xác định kích thước dữ liệu trong các bối cảnh mạng và viễn thông.