Chuyển đổi Byte thành Megabyte
sang các Byte [B] thành Megabyte [MB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Megabyte thành Byte.
đơn vị khác. Byte thành Megabyte
1 B = 9.5367431640625e-07 MB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 B thành MB:
15 B = 15 × 9.5367431640625e-07 MB = 1.43051147460938e-05 MB
Byte thành Megabyte đơn vị cơ sở
Byte | Megabyte |
---|
Byte
Một byte (B) là một đơn vị thông tin kỹ thuật số thường gồm tám bit và được sử dụng để biểu diễn một ký tự trong hệ thống máy tính.
công thức là
Byte được giới thiệu vào những ngày đầu của kiến trúc máy tính để tiêu chuẩn hóa lượng dữ liệu dùng để mã hóa một ký tự. Nó trở thành một đơn vị cơ bản trong lưu trữ và xử lý dữ liệu, phát triển cùng với những tiến bộ trong công nghệ tính toán.
Bảng chuyển đổi
Byte được sử dụng để đo lường và xác định kích thước dữ liệu trong bộ nhớ máy tính, thiết bị lưu trữ và tốc độ truyền dữ liệu. Chúng tạo thành nền tảng cho các đơn vị lớn hơn như kilobyte, megabyte và gigabyte, và rất cần thiết trong lập trình, quản lý dữ liệu và truyền thông kỹ thuật số.
Megabyte
Một megabyte (MB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.048.576 byte hoặc 10^6 byte theo ký hiệu thập phân, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.
công thức là
Thuật ngữ 'megabyte' bắt nguồn từ những năm 1960 với sự ra đời của bộ nhớ máy tính và đo lường dữ liệu. Ban đầu, nó dựa trên các lũy thừa của hai (1.048.576 byte), nhưng vào cuối thế kỷ 20, nó cũng được sử dụng theo dạng thập phân (1.000.000 byte) để tiếp thị các thiết bị lưu trữ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, megabyte được sử dụng để định lượng kích thước dữ liệu trong máy tính, chẳng hạn như kích thước tệp, dung lượng lưu trữ và tốc độ truyền dữ liệu. Định nghĩa nhị phân (1.048.576 byte) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh máy tính, trong khi định nghĩa thập phân (1.000.000 byte) phổ biến trong tiếp thị và điện tử tiêu dùng.