Chuyển đổi piconewton thành femtonewton
sang các piconewton [pN] thành femtonewton [fN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi femtonewton thành piconewton.
đơn vị khác. Piconewton thành Femtonewton
1 pN = 1000 fN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pN thành fN:
15 pN = 15 × 1000 fN = 15000 fN
Piconewton thành Femtonewton đơn vị cơ sở
piconewton | femtonewton |
---|
Piconewton
Một piconewton (pN) là đơn vị đo lực bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một newton.
công thức là
Piconewton được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo các lực rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh lý học và công nghệ nano, nơi các lực ở quy mô phân tử hoặc nguyên tử là có liên quan.
Bảng chuyển đổi
Piconewton thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để định lượng các lực nhỏ, chẳng hạn như lực tác dụng của các động cơ phân tử, các thí nghiệm kéo dài DNA, và các phép đo ở quy mô nano.
Femtonewton
Một femtonewton (fN) là đơn vị đo lực bằng 10^-15 newton.
công thức là
Femtonewton là một phần của hệ SI trong hệ tiền tố, được giới thiệu để đo các lực cực kỳ nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật liên quan đến hiện tượng vi mô hoặc nano.
Bảng chuyển đổi
Femtonewton được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ nano, vật lý phân tử và đo lường chính xác, nơi các lực ở quy mô femtonewton là có liên quan.