Chuyển đổi piconewton thành centinewton

sang các piconewton [pN] thành centinewton [cN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centinewton thành piconewton.




đơn vị khác. Piconewton thành Centinewton

1 pN = 1e-10 cN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pN thành cN:
15 pN = 15 × 1e-10 cN = 1.5e-09 cN


Piconewton thành Centinewton đơn vị cơ sở

piconewton centinewton

Piconewton

Một piconewton (pN) là đơn vị đo lực bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một newton.

công thức là

Piconewton được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo các lực rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh lý học và công nghệ nano, nơi các lực ở quy mô phân tử hoặc nguyên tử là có liên quan.

Bảng chuyển đổi

Piconewton thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để định lượng các lực nhỏ, chẳng hạn như lực tác dụng của các động cơ phân tử, các thí nghiệm kéo dài DNA, và các phép đo ở quy mô nano.


Centinewton

Một centinewton (cN) là đơn vị đo lực bằng một phần trăm của newton, đơn vị cơ sở của hệ SI.

công thức là

Centinewton được giới thiệu như một đơn vị phụ tiện lợi của newton để đo các lực nhỏ, đặc biệt trong kỹ thuật và vật lý, mặc dù nó không phải là đơn vị tiêu chuẩn của hệ SI và hiếm khi được sử dụng trong các tài liệu khoa học chính thức.

Bảng chuyển đổi

Centinewton chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật, kiểm tra vật liệu và hiệu chuẩn, nơi cần đo lực nhỏ, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng newton trong hầu hết các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.



Chuyển đổi piconewton Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi