Chuyển đổi piconewton thành exanewton
sang các piconewton [pN] thành exanewton [EN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exanewton thành piconewton.
đơn vị khác. Piconewton thành Exanewton
1 pN = 1e-30 EN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pN thành EN:
15 pN = 15 × 1e-30 EN = 1.5e-29 EN
Piconewton thành Exanewton đơn vị cơ sở
piconewton | exanewton |
---|
Piconewton
Một piconewton (pN) là đơn vị đo lực bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một newton.
công thức là
Piconewton được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo các lực rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh lý học và công nghệ nano, nơi các lực ở quy mô phân tử hoặc nguyên tử là có liên quan.
Bảng chuyển đổi
Piconewton thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để định lượng các lực nhỏ, chẳng hạn như lực tác dụng của các động cơ phân tử, các thí nghiệm kéo dài DNA, và các phép đo ở quy mô nano.
Exanewton
Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.
công thức là
Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.