Chuyển đổi femtonewton thành pound-force
sang các femtonewton [fN] thành pound-force [lbf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-force thành femtonewton.
đơn vị khác. Femtonewton thành Pound-Force
1 fN = 2.24808942860181e-16 lbf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fN thành lbf:
15 fN = 15 × 2.24808942860181e-16 lbf = 3.37213414290271e-15 lbf
Femtonewton thành Pound-Force đơn vị cơ sở
femtonewton | pound-force |
---|
Femtonewton
Một femtonewton (fN) là đơn vị đo lực bằng 10^-15 newton.
công thức là
Femtonewton là một phần của hệ SI trong hệ tiền tố, được giới thiệu để đo các lực cực kỳ nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật liên quan đến hiện tượng vi mô hoặc nano.
Bảng chuyển đổi
Femtonewton được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ nano, vật lý phân tử và đo lường chính xác, nơi các lực ở quy mô femtonewton là có liên quan.
Pound-Force
Pound-force (lbf) là một đơn vị đo lực trong hệ imperial, được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ 32.174 feet trên giây bình phương.
công thức là
Pound-force bắt nguồn từ hệ thống Đế quốc Anh và đã được sử dụng trong lịch sử trong kỹ thuật và vật lý để đo lượng lực, đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-force chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác cho các ứng dụng kỹ thuật, sản xuất và cơ khí nơi các đơn vị imperial vẫn phổ biến, thường trong các bối cảnh như xác định mô-men xoắn động cơ hoặc tải trọng kết cấu.