Chuyển đổi femtonewton thành kip-động lực

sang các femtonewton [fN] thành kip-động lực [kipf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kip-động lực thành femtonewton.




đơn vị khác. Femtonewton thành Kip-Động Lực

1 fN = 2.24808942860181e-19 kipf

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fN thành kipf:
15 fN = 15 × 2.24808942860181e-19 kipf = 3.37213414290271e-18 kipf


Femtonewton thành Kip-Động Lực đơn vị cơ sở

femtonewton kip-động lực

Femtonewton

Một femtonewton (fN) là đơn vị đo lực bằng 10^-15 newton.

công thức là

Femtonewton là một phần của hệ SI trong hệ tiền tố, được giới thiệu để đo các lực cực kỳ nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật liên quan đến hiện tượng vi mô hoặc nano.

Bảng chuyển đổi

Femtonewton được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ nano, vật lý phân tử và đo lường chính xác, nơi các lực ở quy mô femtonewton là có liên quan.


Kip-Động Lực

Kip-động lực (kipf) là một đơn vị đo lực chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, được định nghĩa là lực tác dụng bởi một khối lượng một nghìn pound dưới trọng lực tiêu chuẩn.

công thức là

Kip-động lực bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị thực tiễn cho kỹ thuật và xây dựng, xuất phát từ pound-force, với 'kip' có nghĩa là 1.000 pound. Nó trở nên phổ biến trong kỹ thuật kết cấu và các lĩnh vực liên quan trong thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kip-động lực chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật kết cấu, xây dựng và các ngành liên quan tại Hoa Kỳ để đo các lực lớn, đặc biệt trong tính toán tải trọng và đặc điểm kỹ thuật.



Chuyển đổi femtonewton Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi