Chuyển đổi femtonewton thành lực gram
sang các femtonewton [fN] thành lực gram [gf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi lực gram thành femtonewton.
đơn vị khác. Femtonewton thành Lực Gram
1 fN = 1.01971621297793e-13 gf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fN thành gf:
15 fN = 15 × 1.01971621297793e-13 gf = 1.52957431946689e-12 gf
Femtonewton thành Lực Gram đơn vị cơ sở
femtonewton | lực gram |
---|
Femtonewton
Một femtonewton (fN) là đơn vị đo lực bằng 10^-15 newton.
công thức là
Femtonewton là một phần của hệ SI trong hệ tiền tố, được giới thiệu để đo các lực cực kỳ nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật liên quan đến hiện tượng vi mô hoặc nano.
Bảng chuyển đổi
Femtonewton được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ nano, vật lý phân tử và đo lường chính xác, nơi các lực ở quy mô femtonewton là có liên quan.
Lực Gram
Lực gram (gf) là một đơn vị đo lực được định nghĩa là lực tác dụng bởi một gam khối lượng trong trọng lực tiêu chuẩn, xấp xỉ bằng 0.00980665 newton.
công thức là
Lực gram bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 như một phần của hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), được sử dụng để biểu diễn lực theo gam và centimet. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận.
Bảng chuyển đổi
Lực gram hiện nay phần lớn đã lỗi thời và đã được thay thế bằng đơn vị SI newton (N) trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Tuy nhiên, nó vẫn có thể được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, hiệu chuẩn, và để minh họa trong các môi trường giáo dục.