Chuyển đổi varas conuqueras cuad thành mét vuông decimet

sang các varas conuqueras cuad [varas co.c.] thành mét vuông decimet [dm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông decimet thành varas conuqueras cuad.




đơn vị khác. Varas Conuqueras Cuad thành Mét Vuông Decimet

1 varas co.c. = 436.81 dm^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 varas co.c. thành dm^2:
15 varas co.c. = 15 × 436.81 dm^2 = 6552.15 dm^2


Varas Conuqueras Cuad thành Mét Vuông Decimet đơn vị cơ sở

varas conuqueras cuad mét vuông decimet

Varas Conuqueras Cuad

Varas conuqueras cuad là đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng ở một số khu vực, chủ yếu ở Mexico, đại diện cho một kích thước diện tích cụ thể dựa trên vara conuquera và cuadrado (hình vuông).

công thức là

Đơn vị này bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa ở Mexico, xuất phát từ vara, một đơn vị chiều dài của Tây Ban Nha, được điều chỉnh cho phù hợp với thực hành đo đất địa phương. Nó thường được sử dụng trong các giao dịch nông nghiệp và đất đai trước khi các đơn vị tiêu chuẩn hóa.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, varas conuqueras cuad phần lớn đã lỗi thời và được thay thế bằng các đơn vị mét, nhưng vẫn có thể gặp trong hồ sơ đất đai lịch sử hoặc trong các bối cảnh truyền thống của một số cộng đồng.


Mét Vuông Decimet

Một mét vuông decimet (dm^2) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một decimet (10 centimet).

công thức là

Mét vuông decimet được lấy từ decimet, một đơn vị chiều dài theo hệ mét, và đã được sử dụng trong các phép đo theo hệ mét để biểu thị các diện tích nhỏ đến trung bình, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật kể từ khi hệ mét được chấp nhận.

Bảng chuyển đổi

Mét vuông decimet được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, kiến trúc và khoa học để đo diện tích bề mặt nhỏ, đặc biệt ở những nơi các đơn vị theo hệ mét là tiêu chuẩn và các phép đo chính xác cần thiết.



Chuyển đổi varas conuqueras cuad Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi