Chuyển đổi varas conuqueras cuad thành mét vuông dekamét

sang các varas conuqueras cuad [varas co.c.] thành mét vuông dekamét [dam^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông dekamét thành varas conuqueras cuad.




đơn vị khác. Varas Conuqueras Cuad thành Mét Vuông Dekamét

1 varas co.c. = 0.043681 dam^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 varas co.c. thành dam^2:
15 varas co.c. = 15 × 0.043681 dam^2 = 0.655215 dam^2


Varas Conuqueras Cuad thành Mét Vuông Dekamét đơn vị cơ sở

varas conuqueras cuad mét vuông dekamét

Varas Conuqueras Cuad

Varas conuqueras cuad là đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng ở một số khu vực, chủ yếu ở Mexico, đại diện cho một kích thước diện tích cụ thể dựa trên vara conuquera và cuadrado (hình vuông).

công thức là

Đơn vị này bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa ở Mexico, xuất phát từ vara, một đơn vị chiều dài của Tây Ban Nha, được điều chỉnh cho phù hợp với thực hành đo đất địa phương. Nó thường được sử dụng trong các giao dịch nông nghiệp và đất đai trước khi các đơn vị tiêu chuẩn hóa.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, varas conuqueras cuad phần lớn đã lỗi thời và được thay thế bằng các đơn vị mét, nhưng vẫn có thể gặp trong hồ sơ đất đai lịch sử hoặc trong các bối cảnh truyền thống của một số cộng đồng.


Mét Vuông Dekamét

Một mét vuông dekamét (dam²) là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dekamét (10 mét).

công thức là

Mét vuông dekamét bắt nguồn từ hệ mét, được phát triển vào cuối thế kỷ 18 để tiêu chuẩn hóa các phép đo. Nó xuất phát từ dekamét, một đơn vị chiều dài trong hệ mét, và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu đo diện tích lớn hơn.

Bảng chuyển đổi

Mét vuông dekamét hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại, đã phần lớn bị thay thế bởi hecta (ha) để đo đất đai. Nó vẫn có thể gặp trong các ngữ cảnh khoa học hoặc giáo dục liên quan đến chuyển đổi diện tích theo hệ mét.



Chuyển đổi varas conuqueras cuad Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi