Chuyển đổi kilômét vuông thành inch vuông
sang các kilômét vuông [km^2] thành inch vuông [in^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi inch vuông thành kilômét vuông.
đơn vị khác. Kilômét Vuông thành Inch Vuông
1 km^2 = 1550003100.0062 in^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km^2 thành in^2:
15 km^2 = 15 × 1550003100.0062 in^2 = 23250046500.093 in^2
Kilômét Vuông thành Inch Vuông đơn vị cơ sở
kilômét vuông | inch vuông |
---|
Kilômét Vuông
Một kilômét vuông là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một kilômét.
công thức là
Kilômét vuông đã được sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn để đo diện tích trong hệ mét kể từ khi nó được chấp nhận, chủ yếu để đo các diện tích đất lớn như quốc gia và khu vực.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng trong địa lý, quy hoạch đô thị và nghiên cứu môi trường để định lượng diện tích đất và khu vực, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu đo lường quy mô lớn.
Inch Vuông
Một inch vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một inch.
công thức là
Inch vuông đã được sử dụng trong lịch sử trong các hệ thống tiêu chuẩn và hệ thống Mỹ để đo diện tích nhỏ, đặc biệt trong kỹ thuật, sản xuất và bất động sản, bắt nguồn từ việc inch được chấp nhận là đơn vị chiều dài tiêu chuẩn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, inch vuông vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như in ấn, kích thước màn hình và đo vật liệu, mặc dù mét vuông phổ biến hơn trên toàn cầu. Nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn trong bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong các công cụ và ứng dụng đo lường.