Chuyển đổi kilômét vuông thành mét vuông decimet

sang các kilômét vuông [km^2] thành mét vuông decimet [dm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông decimet thành kilômét vuông.




đơn vị khác. Kilômét Vuông thành Mét Vuông Decimet

1 km^2 = 100000000 dm^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km^2 thành dm^2:
15 km^2 = 15 × 100000000 dm^2 = 1500000000 dm^2


Kilômét Vuông thành Mét Vuông Decimet đơn vị cơ sở

kilômét vuông mét vuông decimet

Kilômét Vuông

Một kilômét vuông là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một kilômét.

công thức là

Kilômét vuông đã được sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn để đo diện tích trong hệ mét kể từ khi nó được chấp nhận, chủ yếu để đo các diện tích đất lớn như quốc gia và khu vực.

Bảng chuyển đổi

Nó thường được sử dụng trong địa lý, quy hoạch đô thị và nghiên cứu môi trường để định lượng diện tích đất và khu vực, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu đo lường quy mô lớn.


Mét Vuông Decimet

Một mét vuông decimet (dm^2) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một decimet (10 centimet).

công thức là

Mét vuông decimet được lấy từ decimet, một đơn vị chiều dài theo hệ mét, và đã được sử dụng trong các phép đo theo hệ mét để biểu thị các diện tích nhỏ đến trung bình, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật kể từ khi hệ mét được chấp nhận.

Bảng chuyển đổi

Mét vuông decimet được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, kiến trúc và khoa học để đo diện tích bề mặt nhỏ, đặc biệt ở những nơi các đơn vị theo hệ mét là tiêu chuẩn và các phép đo chính xác cần thiết.



Chuyển đổi kilômét vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi