Chuyển đổi inch vuông thành nanomet vuông

sang các inch vuông [in^2] thành nanomet vuông [nm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi nanomet vuông thành inch vuông.




đơn vị khác. Inch Vuông thành Nanomet Vuông

1 in^2 = 645160000000000 nm^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 in^2 thành nm^2:
15 in^2 = 15 × 645160000000000 nm^2 = 9.6774e+15 nm^2


Inch Vuông thành Nanomet Vuông đơn vị cơ sở

inch vuông nanomet vuông

Inch Vuông

Một inch vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một inch.

công thức là

Inch vuông đã được sử dụng trong lịch sử trong các hệ thống tiêu chuẩn và hệ thống Mỹ để đo diện tích nhỏ, đặc biệt trong kỹ thuật, sản xuất và bất động sản, bắt nguồn từ việc inch được chấp nhận là đơn vị chiều dài tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, inch vuông vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như in ấn, kích thước màn hình và đo vật liệu, mặc dù mét vuông phổ biến hơn trên toàn cầu. Nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn trong bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong các công cụ và ứng dụng đo lường.


Nanomet Vuông

Một nanomet vuông (nm^2) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một nanomet.

công thức là

Nanomet như một đơn vị chiều dài đã được sử dụng từ khi phát triển công nghệ nano vào cuối thế kỷ 20, với khái niệm đo các diện tích cực kỳ nhỏ như nm^2 xuất hiện cùng với tiến bộ trong kính hiển vi và khoa học nano.

Bảng chuyển đổi

Nanomet vuông chủ yếu được sử dụng trong công nghệ nano, khoa học vật liệu và ngành công nghiệp bán dẫn để định lượng các diện tích bề mặt cực kỳ nhỏ, chẳng hạn như kích thước của vật liệu nano, màng mỏng và cấu trúc vi mô.



Chuyển đổi inch vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi