Chuyển đổi inch vuông thành dặm vuông
sang các inch vuông [in^2] thành dặm vuông [mi^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm vuông thành inch vuông.
đơn vị khác. Inch Vuông thành Dặm Vuông
1 in^2 = 2.49097668605244e-10 mi^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 in^2 thành mi^2:
15 in^2 = 15 × 2.49097668605244e-10 mi^2 = 3.73646502907867e-09 mi^2
Inch Vuông thành Dặm Vuông đơn vị cơ sở
inch vuông | dặm vuông |
---|
Inch Vuông
Một inch vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một inch.
công thức là
Inch vuông đã được sử dụng trong lịch sử trong các hệ thống tiêu chuẩn và hệ thống Mỹ để đo diện tích nhỏ, đặc biệt trong kỹ thuật, sản xuất và bất động sản, bắt nguồn từ việc inch được chấp nhận là đơn vị chiều dài tiêu chuẩn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, inch vuông vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như in ấn, kích thước màn hình và đo vật liệu, mặc dù mét vuông phổ biến hơn trên toàn cầu. Nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn trong bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong các công cụ và ứng dụng đo lường.
Dặm Vuông
Một dặm vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dặm.
công thức là
Dặm vuông đã được sử dụng trong lịch sử ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo lường đất đai, đặc biệt trong khảo sát và bất động sản, bắt nguồn từ hệ thống đơn vị đế chế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích đất đai, chẳng hạn trong bất động sản, địa lý và nghiên cứu môi trường, trong bối cảnh của bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong 'Bộ chuyển đổi phổ biến'.