Chuyển đổi hecta thành dặm vuông

sang các hecta [ha] thành dặm vuông [mi^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm vuông thành hecta.




đơn vị khác. Hecta thành Dặm Vuông

1 ha = 0.00386102158542446 mi^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ha thành mi^2:
15 ha = 15 × 0.00386102158542446 mi^2 = 0.0579153237813669 mi^2


Hecta thành Dặm Vuông đơn vị cơ sở

hecta dặm vuông

Hecta

Một hecta là đơn vị diện tích theo hệ mét bằng 10.000 mét vuông, thường được sử dụng để đo diện tích đất.

công thức là

Hecta được giới thiệu trong hệ mét vào thế kỷ 19 để cung cấp một đơn vị thực tế cho việc đo diện tích đất, đặc biệt trong nông nghiệp và lâm nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Hecta được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để đo diện tích đất lớn, chẳng hạn như trang trại, rừng và công viên, đặc biệt ở các quốc gia sử dụng hệ mét.


Dặm Vuông

Một dặm vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dặm.

công thức là

Dặm vuông đã được sử dụng trong lịch sử ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo lường đất đai, đặc biệt trong khảo sát và bất động sản, bắt nguồn từ hệ thống đơn vị đế chế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích đất đai, chẳng hạn trong bất động sản, địa lý và nghiên cứu môi trường, trong bối cảnh của bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong 'Bộ chuyển đổi phổ biến'.



Chuyển đổi hecta Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi