Chuyển đổi foot vuông (khảo sát Hoa Kỳ) thành micromet vuông
sang các foot vuông (khảo sát Hoa Kỳ) [ft^2 (Mỹ)] thành micromet vuông [µm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi micromet vuông thành foot vuông (khảo sát Hoa Kỳ).
đơn vị khác. Foot Vuông (Khảo Sát Hoa Kỳ) thành Micromet Vuông
1 ft^2 (Mỹ) = 92903411600 µm^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft^2 (Mỹ) thành µm^2:
15 ft^2 (Mỹ) = 15 × 92903411600 µm^2 = 1393551174000 µm^2
Foot Vuông (Khảo Sát Hoa Kỳ) thành Micromet Vuông đơn vị cơ sở
foot vuông (khảo sát Hoa Kỳ) | micromet vuông |
---|
Foot Vuông (Khảo Sát Hoa Kỳ)
Một foot vuông (khảo sát Hoa Kỳ) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một foot, chủ yếu được sử dụng trong đo đạc đất đai và bất động sản tại Hoa Kỳ.
công thức là
Foot vuông bắt nguồn từ đơn vị chiều dài là foot, đã được sử dụng từ thời cổ đại. Ứng dụng của nó như một đơn vị đo diện tích đã trở nên tiêu chuẩn tại Hoa Kỳ cho các phép đo đất đai và tài sản vào thế kỷ 19 và 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, foot vuông (khảo sát Hoa Kỳ) được sử dụng rộng rãi trong bất động sản, xây dựng và khảo sát đất đai tại Hoa Kỳ để đo kích thước tài sản, diện tích xây dựng và lô đất.
Micromet Vuông
Một micromet vuông (µm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một micromet (µm).
công thức là
Micromet vuông bắt nguồn từ sự phát triển của hệ mét và các kỹ thuật đo lường vi mô, trở thành tiêu chuẩn trong các lĩnh vực khoa học yêu cầu đo diện tích chính xác ở quy mô vi mô.
Bảng chuyển đổi
Micromet vuông được sử dụng trong các lĩnh vực như vi sinh học, khoa học vật liệu và công nghệ nano để đo diện tích bề mặt nhỏ, kích thước hạt và đặc điểm vi mô.