Chuyển đổi mét vuông decimet thành are
sang các mét vuông decimet [dm^2] thành are [a], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi are thành mét vuông decimet.
đơn vị khác. Mét Vuông Decimet thành Are
1 dm^2 = 0.0001 a
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dm^2 thành a:
15 dm^2 = 15 × 0.0001 a = 0.0015 a
Mét Vuông Decimet thành Are đơn vị cơ sở
mét vuông decimet | are |
---|
Mét Vuông Decimet
Một mét vuông decimet (dm^2) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một decimet (10 centimet).
công thức là
Mét vuông decimet được lấy từ decimet, một đơn vị chiều dài theo hệ mét, và đã được sử dụng trong các phép đo theo hệ mét để biểu thị các diện tích nhỏ đến trung bình, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật kể từ khi hệ mét được chấp nhận.
Bảng chuyển đổi
Mét vuông decimet được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, kiến trúc và khoa học để đo diện tích bề mặt nhỏ, đặc biệt ở những nơi các đơn vị theo hệ mét là tiêu chuẩn và các phép đo chính xác cần thiết.
Are
Are là một đơn vị diện tích theo hệ mét bằng 100 mét vuông.
công thức là
Are được giới thiệu tại Pháp vào thế kỷ 19 như một đơn vị tiện lợi để đo diện tích đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp và bất động sản.
Bảng chuyển đổi
Are vẫn được sử dụng ở một số quốc gia để đo diện tích đất, đặc biệt trong bất động sản và nông nghiệp, nhưng phần lớn đã bị thay thế bởi hecta trong hầu hết các ngữ cảnh.