Bộ chuyển đổi thời gian
Lịch sử/Nguồn gốc Thời gian Sử dụng hiện tại
Danh sách đầy đủ các đơn vị để chuyển đổi
- giây [s] (Đơn vị cơ sở)
- attosecond [as] = 1 attosecond = 0.0 giây (attosecond thành giây, giây thành attosecond)
- femtosecond [fs] = 1 femtosecond = 0.0 giây (femtosecond thành giây, giây thành femtosecond)
- giây (địa lý) = 1 giây (địa lý) = 0.99727 giây (giây (địa lý) thành giây, giây thành giây (địa lý))
- giờ [h] = 1 giờ = 3600.0 giây (giờ thành giây, giây thành giờ)
- giờ (địa lý) = 1 giờ (địa lý) = 3590.17043 giây (giờ (địa lý) thành giây, giây thành giờ (địa lý))
- hai tuần = 1 hai tuần = 1209600.0 giây (hai tuần thành giây, giây thành hai tuần)
- micrôgiây [µs] = 1 micrôgiây = 1e-06 giây (micrôgiây thành giây, giây thành micrôgiây)
- miligiây [ms] = 1 miligiây = 0.001 giây (miligiây thành giây, giây thành miligiây)
- năm [y] = 1 năm = 31557600.0 giây (năm thành giây, giây thành năm)
- năm (địa lý) = 1 năm (địa lý) = 31558149.76 giây (năm (địa lý) thành giây, giây thành năm (địa lý))
- năm (Julian) = 1 năm (Julian) = 31557600.0 giây (năm (Julian) thành giây, giây thành năm (Julian))
- năm (nguyên thủy) = 1 năm (nguyên thủy) = 31556925.2 giây (năm (nguyên thủy) thành giây, giây thành năm (nguyên thủy))
- năm năm = 1 năm năm = 157788000.0 giây (năm năm thành giây, giây thành năm năm)
- năm nhuận = 1 năm nhuận = 31622400.0 giây (năm nhuận thành giây, giây thành năm nhuận)
- nanosecond [ns] = 1 nanosecond = 0.0 giây (nanosecond thành giây, giây thành nanosecond)
- ngày [d] = 1 ngày = 86400.0 giây (ngày thành giây, giây thành ngày)
- ngày (địa lý) = 1 ngày (địa lý) = 86164.0905 giây (ngày (địa lý) thành giây, giây thành ngày (địa lý))
- novennial = 1 novennial = 284018400.0 giây (novennial thành giây, giây thành novennial)
- octennial = 1 octennial = 252460800.0 giây (octennial thành giây, giây thành octennial)
- phút [min] = 1 phút = 60.0 giây (phút thành giây, giây thành phút)
- phút (địa lý) = 1 phút (địa lý) = 59.836174 giây (phút (địa lý) thành giây, giây thành phút (địa lý))
- picosecond [ps] = 1 picosecond = 0.0 giây (picosecond thành giây, giây thành picosecond)
- quindecennial = 1 quindecennial = 473364000.0 giây (quindecennial thành giây, giây thành quindecennial)
- septennial = 1 septennial = 220903200.0 giây (septennial thành giây, giây thành septennial)
- shake = 1 shake = 0.0 giây (shake thành giây, giây thành shake)
- tháng = 1 tháng = 2628000.0 giây (tháng thành giây, giây thành tháng)
- tháng (chu kỳ mặt trăng) = 1 tháng (chu kỳ mặt trăng) = 2551442.88 giây (tháng (chu kỳ mặt trăng) thành giây, giây thành tháng (chu kỳ mặt trăng))
- thập kỷ = 1 thập kỷ = 315576000.0 giây (thập kỷ thành giây, giây thành thập kỷ)
- thế kỷ = 1 thế kỷ = 3155760000.0 giây (thế kỷ thành giây, giây thành thế kỷ)
- thiên niên kỷ = 1 thiên niên kỷ = 31557600000.0 giây (thiên niên kỷ thành giây, giây thành thiên niên kỷ)
- Thời gian Planck = 1 Thời gian Planck = 0.0 giây (Thời gian Planck thành giây, giây thành Thời gian Planck)
- tuần = 1 tuần = 604800.0 giây (tuần thành giây, giây thành tuần)