Chuyển đổi giây thành giờ (địa lý)
sang các giây [s] thành giờ (địa lý) [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi giờ (địa lý) thành giây.
đơn vị khác. Giây thành Giờ (Địa Lý)
1 s = 0.000278538308834547 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 s thành None:
15 s = 15 × 0.000278538308834547 None = 0.00417807463251821 None
Giây thành Giờ (Địa Lý) đơn vị cơ sở
giây | giờ (địa lý) |
---|
Giây
Giây (ký hiệu: s) là đơn vị cơ sở của thời gian trong Hệ đo lường Quốc tế (SI), được sử dụng để đo độ dài thời gian và khoảng thời gian.
công thức là
Giây ban đầu được định nghĩa là 1/86400 của một ngày mặt trời trung bình. Sau đó, nó được định nghĩa lại vào năm 1967 dựa trên các đặc tính nguyên tử, cụ thể là khoảng thời gian của 9.192.631.770 chu kỳ bức xạ tương ứng với sự chuyển đổi giữa hai mức hyperfine của nguyên tử cesium-133.
Bảng chuyển đổi
Giây được sử dụng phổ biến trong khoa học, công nghệ và đời sống hàng ngày để định lượng khoảng thời gian, đồng bộ hóa đồng hồ và phối hợp các hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Giờ (Địa Lý)
Một giờ (địa lý) là đơn vị thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa, bằng khoảng 3.894 giây, chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học.
công thức là
Giờ địa lý bắt nguồn từ việc chia ngày cổ đại dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao, khác với giờ mặt trời khoảng 4 phút, và đã được sử dụng trong lịch sử trong thiên văn học để đo thời gian chính xác.
Bảng chuyển đổi
Giờ địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để đo các sự kiện thiên văn và sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa, thay vì trong việc đo thời gian hàng ngày.