Chuyển đổi microbar thành milimet mercury (0°C)

sang các microbar [µbar] thành milimet mercury (0°C) [mmHg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet mercury (0°C) thành microbar.




đơn vị khác. Microbar thành Milimet Mercury (0°c)

1 µbar = 0.000750061578180415 mmHg

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µbar thành mmHg:
15 µbar = 15 × 0.000750061578180415 mmHg = 0.0112509236727062 mmHg


Microbar thành Milimet Mercury (0°c) đơn vị cơ sở

microbar milimet mercury (0°C)

Microbar

Một microbar (µbar) là đơn vị đo áp suất bằng một phần triệu của bar, trong đó 1 bar bằng 100.000 pascal.

công thức là

Microbar được giới thiệu như một đơn vị phụ của bar để đo áp suất rất thấp, đặc biệt trong khí tượng học và công nghệ chân không, và đã được sử dụng phổ biến trong thế kỷ 20 khi các phép đo áp suất chính xác trở nên phổ biến hơn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, microbar chủ yếu được sử dụng trong khí tượng để đo biến đổi áp suất khí quyển và trong nghiên cứu khoa học yêu cầu các phép đo áp suất thấp chính xác.


Milimet Mercury (0°c)

Milimet mercury (0°C), viết tắt là mmHg, là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của cột thủy ngân tính bằng milimet ở 0°C dưới trọng lực tiêu chuẩn.

công thức là

mmHg bắt nguồn từ việc sử dụng ống thủy ngân trong các đồng hồ thủy ngân từ thế kỷ 17 để đo áp suất khí quyển. Nó trở thành đơn vị tiêu chuẩn trong khí tượng học và y học để đo huyết áp và các hiện tượng liên quan đến áp suất khác.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mmHg chủ yếu được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng để đọc áp suất khí quyển. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nơi yêu cầu đo áp suất chính xác.



Chuyển đổi microbar Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi