Chuyển đổi microbar thành ksi
sang các microbar [µbar] thành ksi [ksi], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ksi thành microbar.
đơn vị khác. Microbar thành Ksi
1 µbar = 1.45037737796859e-08 ksi
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µbar thành ksi:
15 µbar = 15 × 1.45037737796859e-08 ksi = 2.17556606695288e-07 ksi
Microbar thành Ksi đơn vị cơ sở
microbar | ksi |
---|
Microbar
Một microbar (µbar) là đơn vị đo áp suất bằng một phần triệu của bar, trong đó 1 bar bằng 100.000 pascal.
công thức là
Microbar được giới thiệu như một đơn vị phụ của bar để đo áp suất rất thấp, đặc biệt trong khí tượng học và công nghệ chân không, và đã được sử dụng phổ biến trong thế kỷ 20 khi các phép đo áp suất chính xác trở nên phổ biến hơn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, microbar chủ yếu được sử dụng trong khí tượng để đo biến đổi áp suất khí quyển và trong nghiên cứu khoa học yêu cầu các phép đo áp suất thấp chính xác.
Ksi
Ksi (kilopound trên inch vuông) là đơn vị đo áp suất đại diện cho hàng nghìn pound-force trên inch vuông.
công thức là
Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống imperial, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo áp suất trong kỹ thuật và các lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt trong ngành dầu khí.
Bảng chuyển đổi
Ksi vẫn được sử dụng ngày nay trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất để xác định độ bền vật liệu, xếp hạng áp suất và các thông số cấu trúc, đặc biệt tại Hoa Kỳ.