Chuyển đổi microbar thành khí quyển kỹ thuật

sang các microbar [µbar] thành khí quyển kỹ thuật [at], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật thành microbar.




đơn vị khác. Microbar thành Khí Quyển Kỹ Thuật

1 µbar = 1.01971621297793e-06 at

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µbar thành at:
15 µbar = 15 × 1.01971621297793e-06 at = 1.52957431946689e-05 at


Microbar thành Khí Quyển Kỹ Thuật đơn vị cơ sở

microbar khí quyển kỹ thuật

Microbar

Một microbar (µbar) là đơn vị đo áp suất bằng một phần triệu của bar, trong đó 1 bar bằng 100.000 pascal.

công thức là

Microbar được giới thiệu như một đơn vị phụ của bar để đo áp suất rất thấp, đặc biệt trong khí tượng học và công nghệ chân không, và đã được sử dụng phổ biến trong thế kỷ 20 khi các phép đo áp suất chính xác trở nên phổ biến hơn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, microbar chủ yếu được sử dụng trong khí tượng để đo biến đổi áp suất khí quyển và trong nghiên cứu khoa học yêu cầu các phép đo áp suất thấp chính xác.


Khí Quyển Kỹ Thuật

Khí quyển kỹ thuật (at) là một đơn vị đo áp suất được định nghĩa chính xác là 101.325 pascal, đại diện cho áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển.

công thức là

Khí quyển kỹ thuật được thiết lập như một đơn vị chuẩn của áp suất vào đầu thế kỷ 20 để hỗ trợ các phép tính khoa học và kỹ thuật liên quan đến áp suất khí quyển, phù hợp với tiêu chuẩn khí quyển quốc tế (ISA).

Bảng chuyển đổi

Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, khí tượng và kỹ thuật để định lượng áp suất khí quyển, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu đo áp suất tiêu chuẩn ở mực nước biển.



Chuyển đổi microbar Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi