Chuyển đổi psi thành milimet mercury (0°C)

sang các psi [psi] thành milimet mercury (0°C) [mmHg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet mercury (0°C) thành psi.




đơn vị khác. Psi thành Milimet Mercury (0°c)

1 psi = 51.7149253410832 mmHg

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 psi thành mmHg:
15 psi = 15 × 51.7149253410832 mmHg = 775.723880116248 mmHg


Psi thành Milimet Mercury (0°c) đơn vị cơ sở

psi milimet mercury (0°C)

Psi

Psi (pounds per square inch) là đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một pound tác dụng lên diện tích của một inch vuông.

công thức là

Psi bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị áp suất theo tập quán, thường được sử dụng trong kỹ thuật và các ứng dụng công nghiệp. Nó đã trở thành tiêu chuẩn với sự phát triển của hệ thống đơn vị imperial.

Bảng chuyển đổi

Psi được sử dụng rộng rãi ngày nay trong các lĩnh vực như áp suất lốp ô tô, ống nước và đo áp suất công nghiệp, đặc biệt ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo imperial.


Milimet Mercury (0°c)

Milimet mercury (0°C), viết tắt là mmHg, là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của cột thủy ngân tính bằng milimet ở 0°C dưới trọng lực tiêu chuẩn.

công thức là

mmHg bắt nguồn từ việc sử dụng ống thủy ngân trong các đồng hồ thủy ngân từ thế kỷ 17 để đo áp suất khí quyển. Nó trở thành đơn vị tiêu chuẩn trong khí tượng học và y học để đo huyết áp và các hiện tượng liên quan đến áp suất khác.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mmHg chủ yếu được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng để đọc áp suất khí quyển. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nơi yêu cầu đo áp suất chính xác.



Chuyển đổi psi Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi