Chuyển đổi psi thành exapascal

sang các psi [psi] thành exapascal [EPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exapascal thành psi.




đơn vị khác. Psi thành Exapascal

1 psi = 6.89475729e-15 EPa

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 psi thành EPa:
15 psi = 15 × 6.89475729e-15 EPa = 1.0342135935e-13 EPa


Psi thành Exapascal đơn vị cơ sở

psi exapascal

Psi

Psi (pounds per square inch) là đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một pound tác dụng lên diện tích của một inch vuông.

công thức là

Psi bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị áp suất theo tập quán, thường được sử dụng trong kỹ thuật và các ứng dụng công nghiệp. Nó đã trở thành tiêu chuẩn với sự phát triển của hệ thống đơn vị imperial.

Bảng chuyển đổi

Psi được sử dụng rộng rãi ngày nay trong các lĩnh vực như áp suất lốp ô tô, ống nước và đo áp suất công nghiệp, đặc biệt ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo imperial.


Exapascal

Một exapascal (EPa) là đơn vị đo áp suất bằng 10^18 pascal, được sử dụng để đo các áp suất cực kỳ cao.

công thức là

Exapascal được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các giá trị áp suất rất lớn, chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật liên quan đến hiện tượng áp suất cao.

Bảng chuyển đổi

Exapascal chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như địa vật lý, thiên văn học và vật lý áp suất cao để mô tả các áp suất khổng lồ trong nội thất hành tinh, môi trường sao và nghiên cứu áp suất cao thực nghiệm.



Chuyển đổi psi Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi