Chuyển đổi psi thành khí quyển kỹ thuật
sang các psi [psi] thành khí quyển kỹ thuật [at], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật thành psi.
đơn vị khác. Psi thành Khí Quyển Kỹ Thuật
1 psi = 0.0703069579316076 at
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 psi thành at:
15 psi = 15 × 0.0703069579316076 at = 1.05460436897411 at
Psi thành Khí Quyển Kỹ Thuật đơn vị cơ sở
psi | khí quyển kỹ thuật |
---|
Psi
Psi (pounds per square inch) là đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một pound tác dụng lên diện tích của một inch vuông.
công thức là
Psi bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị áp suất theo tập quán, thường được sử dụng trong kỹ thuật và các ứng dụng công nghiệp. Nó đã trở thành tiêu chuẩn với sự phát triển của hệ thống đơn vị imperial.
Bảng chuyển đổi
Psi được sử dụng rộng rãi ngày nay trong các lĩnh vực như áp suất lốp ô tô, ống nước và đo áp suất công nghiệp, đặc biệt ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo imperial.
Khí Quyển Kỹ Thuật
Khí quyển kỹ thuật (at) là một đơn vị đo áp suất được định nghĩa chính xác là 101.325 pascal, đại diện cho áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển.
công thức là
Khí quyển kỹ thuật được thiết lập như một đơn vị chuẩn của áp suất vào đầu thế kỷ 20 để hỗ trợ các phép tính khoa học và kỹ thuật liên quan đến áp suất khí quyển, phù hợp với tiêu chuẩn khí quyển quốc tế (ISA).
Bảng chuyển đổi
Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, khí tượng và kỹ thuật để định lượng áp suất khí quyển, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu đo áp suất tiêu chuẩn ở mực nước biển.