Chuyển đổi pound-force/trên inch vuông thành ksi

sang các pound-force/trên inch vuông [lbf/in^2] thành ksi [ksi], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ksi thành pound-force/trên inch vuông.




đơn vị khác. Pound-Force/trên Inch Vuông thành Ksi

1 lbf/in^2 = 0.001 ksi

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf/in^2 thành ksi:
15 lbf/in^2 = 15 × 0.001 ksi = 0.015 ksi


Pound-Force/trên Inch Vuông thành Ksi đơn vị cơ sở

pound-force/trên inch vuông ksi

Pound-Force/trên Inch Vuông

Pound-force trên inch vuông (lbf/in^2) là một đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một pound-force tác dụng trên diện tích của một inch vuông.

công thức là

Đơn vị bắt nguồn từ hệ thống Imperial và trở nên phổ biến rộng rãi tại Hoa Kỳ để đo áp suất, đặc biệt trong kỹ thuật và đo áp suất lốp xe.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, lbf/in^2, thường được gọi là psi, vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ô tô, hàng không vũ trụ và công nghiệp để đo áp suất.


Ksi

Ksi (kilopound trên inch vuông) là đơn vị đo áp suất đại diện cho hàng nghìn pound-force trên inch vuông.

công thức là

Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống imperial, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo áp suất trong kỹ thuật và các lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt trong ngành dầu khí.

Bảng chuyển đổi

Ksi vẫn được sử dụng ngày nay trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất để xác định độ bền vật liệu, xếp hạng áp suất và các thông số cấu trúc, đặc biệt tại Hoa Kỳ.



Chuyển đổi pound-force/trên inch vuông Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi