Chuyển đổi xentimét mercure (0°C) thành hectopascal

sang các xentimét mercure (0°C) [cmHg] thành hectopascal [hPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hectopascal thành xentimét mercure (0°C).




đơn vị khác. Xentimét Mercure (0°c) thành Hectopascal

1 cmHg = 13.3322387 hPa

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cmHg thành hPa:
15 cmHg = 15 × 13.3322387 hPa = 199.9835805 hPa


Xentimét Mercure (0°c) thành Hectopascal đơn vị cơ sở

xentimét mercure (0°C) hectopascal

Xentimét Mercure (0°c)

Xentimét mercure (0°C) là đơn vị đo áp suất thể hiện áp suất do một cột mercure dài một xentimét tại 0°C tạo ra.

công thức là

Xentimét mercure đã từng được sử dụng trong thủy kế và đo áp suất trước khi áp dụng pascal. Nó bắt nguồn từ việc sử dụng cột mercure trong thủy kế để đo áp suất khí quyển, với đơn vị phản ánh chiều cao của cột mercure.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, xentimét mercure phần lớn đã lỗi thời và được thay thế bằng các đơn vị SI như pascal. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực y tế và lịch sử để đo huyết áp và áp suất khí quyển ở một số khu vực.


Hectopascal

Hectopascal (hPa) là đơn vị đo áp suất bằng 100 pascal, thường được sử dụng trong khí tượng để đo áp suất khí quyển.

công thức là

Hectopascal được giới thiệu như một phần của hệ mét và trở nên phổ biến trong khí tượng học vào thế kỷ 20 để tiêu chuẩn hóa các phép đo áp suất khí quyển.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, hectopascal chủ yếu được sử dụng trong dự báo thời tiết để chỉ thị áp suất khí quyển, với áp suất mặt biển tiêu chuẩn khoảng 1013 hPa.



Chuyển đổi xentimét mercure (0°C) Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi