Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật thành milipascal
sang các khí quyển kỹ thuật [at] thành milipascal [mPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milipascal thành khí quyển kỹ thuật.
đơn vị khác. Khí Quyển Kỹ Thuật thành Milipascal
1 at = 98066500 mPa
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 at thành mPa:
15 at = 15 × 98066500 mPa = 1470997500 mPa
Khí Quyển Kỹ Thuật thành Milipascal đơn vị cơ sở
khí quyển kỹ thuật | milipascal |
---|
Khí Quyển Kỹ Thuật
Khí quyển kỹ thuật (at) là một đơn vị đo áp suất được định nghĩa chính xác là 101.325 pascal, đại diện cho áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển.
công thức là
Khí quyển kỹ thuật được thiết lập như một đơn vị chuẩn của áp suất vào đầu thế kỷ 20 để hỗ trợ các phép tính khoa học và kỹ thuật liên quan đến áp suất khí quyển, phù hợp với tiêu chuẩn khí quyển quốc tế (ISA).
Bảng chuyển đổi
Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, khí tượng và kỹ thuật để định lượng áp suất khí quyển, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu đo áp suất tiêu chuẩn ở mực nước biển.
Milipascal
Một milipascal (mPa) là đơn vị đo áp suất bằng một phần nghìn của pascal, đơn vị SI của áp suất.
công thức là
Milipascal được lấy từ pascal, tên của nó xuất phát từ Blaise Pascal. Nó được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu đo áp suất rất nhỏ, nhưng việc sử dụng nó khá hiếm do sự phổ biến rộng rãi của pascal.
Bảng chuyển đổi
Milipascal chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo áp suất rất thấp, chẳng hạn như trong động lực học chất lỏng, hệ thống chân không và các thiết bị nhạy cảm trong danh mục 'Áp suất' của 'Chuyển đổi phổ biến'.