Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật thành centipascal
sang các khí quyển kỹ thuật [at] thành centipascal [cPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centipascal thành khí quyển kỹ thuật.
đơn vị khác. Khí Quyển Kỹ Thuật thành Centipascal
1 at = 9806650 cPa
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 at thành cPa:
15 at = 15 × 9806650 cPa = 147099750 cPa
Khí Quyển Kỹ Thuật thành Centipascal đơn vị cơ sở
khí quyển kỹ thuật | centipascal |
---|
Khí Quyển Kỹ Thuật
Khí quyển kỹ thuật (at) là một đơn vị đo áp suất được định nghĩa chính xác là 101.325 pascal, đại diện cho áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển.
công thức là
Khí quyển kỹ thuật được thiết lập như một đơn vị chuẩn của áp suất vào đầu thế kỷ 20 để hỗ trợ các phép tính khoa học và kỹ thuật liên quan đến áp suất khí quyển, phù hợp với tiêu chuẩn khí quyển quốc tế (ISA).
Bảng chuyển đổi
Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, khí tượng và kỹ thuật để định lượng áp suất khí quyển, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu đo áp suất tiêu chuẩn ở mực nước biển.
Centipascal
Centipascal (cPa) là đơn vị đo áp suất bằng một phần trăm của pascal, trong đó 1 pascal (Pa) là đơn vị SI của áp suất được định nghĩa là một newton trên mỗi mét vuông.
công thức là
Centipascal được giới thiệu như một đơn vị nhỏ hơn của áp suất để đo lường chính xác hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, mặc dù nó không được sử dụng rộng rãi trong thực tế. Nó xuất phát từ pascal, đơn vị cơ sở của SI được thiết lập vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Centipascal hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng hiện đại; các phép đo áp suất thường sử dụng pascal hoặc các đơn vị lớn hơn như kilopascal. Nó có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học chuyên biệt hoặc các bối cảnh hiệu chuẩn nơi cần phân biệt áp suất chính xác.