Chuyển đổi năm thành ngày (địa lý)
sang các năm [y] thành ngày (địa lý) [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngày (địa lý) thành năm.
đơn vị khác. Năm thành Ngày (Địa Lý)
1 y = 366.250021521436 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 y thành None:
15 y = 15 × 366.250021521436 None = 5493.75032282155 None
Năm thành Ngày (Địa Lý) đơn vị cơ sở
năm | ngày (địa lý) |
---|
Năm
Một năm là khoảng thời gian mà Trái Đất hoàn thành một quỹ đạo quanh Mặt Trời, khoảng 365,25 ngày.
công thức là
Khái niệm về năm đã được sử dụng từ thời cổ đại, với nhiều nền văn minh phát triển lịch dựa trên chu kỳ mặt trăng và mặt trời. Lịch Gregorian, được giới thiệu vào năm 1582, đã tiêu chuẩn hóa độ dài của năm là 365 ngày với một năm nhuận mỗi bốn năm để tính đến phần tư ngày thừa.
Bảng chuyển đổi
Năm được sử dụng rộng rãi như một đơn vị cơ bản để đo thời gian cho lịch, lập kế hoạch và ghi chép trên toàn thế giới, với lịch Gregorian là hệ thống phổ biến nhất hiện nay.
Ngày (Địa Lý)
Ngày địa lý là thời gian Trái đất hoàn thành một vòng quay so với các vì sao xa xôi, khoảng 23 giờ, 56 phút và 4,1 giây.
công thức là
Khái niệm về ngày địa lý đã được sử dụng trong thiên văn học hàng thế kỷ để đo lường sự quay của Trái đất so với các vì sao cố định, khác chút ít so với ngày mặt trời được sử dụng trong đo thời gian hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Ngày địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và định hướng thiên văn để theo dõi vị trí của các vì sao và các vật thể thiên văn khác một cách chính xác.