Chuyển đổi giây (địa lý) thành thiên niên kỷ

sang các giây (địa lý) [None] thành thiên niên kỷ [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi thiên niên kỷ thành giây (địa lý).




đơn vị khác. Giây (Địa Lý) thành Thiên Niên Kỷ

1 None = 3.16015655499784e-11 None

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 3.16015655499784e-11 None = 4.74023483249677e-10 None


Giây (Địa Lý) thành Thiên Niên Kỷ đơn vị cơ sở

giây (địa lý) thiên niên kỷ

Giây (Địa Lý)

Một giây (địa lý) là đơn vị đo thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa, khoảng ngắn hơn khoảng 3 phút so với giây mặt trời, được sử dụng trong thiên văn học.

công thức là

Giây địa lý có nguồn gốc từ các quan sát thiên văn về sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa. Nó được thiết lập để cung cấp một tiêu chuẩn thời gian chính xác cho các phép đo thiên văn, khác với giây mặt trời được sử dụng trong đo thời gian hàng ngày.

Bảng chuyển đổi

Giây địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để đo thời gian chính xác liên quan đến các sự kiện thiên văn, theo dõi sao và hệ thống định vị vệ tinh.


Thiên Niên Kỷ

Một thiên niên kỷ là khoảng thời gian 1.000 năm.

công thức là

Thuật ngữ 'thiên niên kỷ' bắt nguồn từ tiếng Latin 'millennium', có nghĩa là 'một nghìn năm'. Nó đã được sử dụng trong lịch sử để đánh dấu các khoảng thời gian 1.000 năm quan trọng, thường trong các bối cảnh tôn giáo hoặc lịch sử.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, 'thiên niên kỷ' thường được dùng để chỉ khoảng thời gian 1.000 năm từ năm 2000 đến 3000 hoặc để mô tả một khoảng thời gian nghìn năm trong các bối cảnh như lịch sử, lập kế hoạch và tham khảo văn hóa.



Chuyển đổi giây (địa lý) Thành Phổ biến Thời gian Chuyển đổi