Chuyển đổi quindecennial thành octennial
sang các quindecennial [None] thành octennial [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi octennial thành quindecennial.
đơn vị khác. Quindecennial thành Octennial
1 None = 1.875 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 1.875 None = 28.125 None
Quindecennial thành Octennial đơn vị cơ sở
quindecennial | octennial |
---|
Quindecennial
Một quindecennial là một khoảng thời gian mười lăm năm.
công thức là
Thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó 'quindecim' có nghĩa là mười lăm, và đã được sử dụng trong lịch sử để chỉ một khoảng thời gian mười lăm năm, thường trong các ngữ cảnh như kỷ niệm hoặc chu kỳ lịch sử.
Bảng chuyển đổi
Thuật ngữ 'quindecennial' hiếm khi được sử dụng trong thời hiện đại; các tham chiếu phổ biến hơn đến các khoảng thời gian mười lăm năm thường được thực hiện bằng cách sử dụng 'quindecennial' chủ yếu trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính thức, chẳng hạn như quinquennial (năm năm) hoặc sesquicentennial (150 năm).
Octennial
Một kỳ octennial là một khoảng thời gian tám năm.
công thức là
Thuật ngữ 'octennial' đã được sử dụng trong lịch sử trong nhiều ngữ cảnh để chỉ một khoảng thời gian tám năm, bắt nguồn từ gốc Latin 'octo' nghĩa là tám và 'annus' nghĩa là năm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, 'octennial' hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các tham khảo học thuật hoặc lịch sử để chỉ một khoảng thời gian tám năm.