Chuyển đổi octennial thành phút (địa lý)

sang các octennial [None] thành phút (địa lý) [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi phút (địa lý) thành octennial.




đơn vị khác. Octennial thành Phút (Địa Lý)

1 None = 4219200.25204018 None

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 4219200.25204018 None = 63288003.7806027 None


Octennial thành Phút (Địa Lý) đơn vị cơ sở

octennial phút (địa lý)

Octennial

Một kỳ octennial là một khoảng thời gian tám năm.

công thức là

Thuật ngữ 'octennial' đã được sử dụng trong lịch sử trong nhiều ngữ cảnh để chỉ một khoảng thời gian tám năm, bắt nguồn từ gốc Latin 'octo' nghĩa là tám và 'annus' nghĩa là năm.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, 'octennial' hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các tham khảo học thuật hoặc lịch sử để chỉ một khoảng thời gian tám năm.


Phút (Địa Lý)

Một phút địa lý là một đơn vị thời gian bằng 1/60 của một giờ địa lý, được sử dụng trong thiên văn để đo thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa.

công thức là

Phút địa lý bắt nguồn từ nhu cầu đo lường sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa xôi, với khái niệm này bắt nguồn từ sự phát triển của thời gian địa lý trong thiên văn học vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Phút địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để xác định các khoảng thời gian chính xác liên quan đến sự quay của Trái Đất so với các vì sao, đặc biệt trong hệ tọa độ thiên thể và theo dõi kính thiên văn.



Chuyển đổi octennial Thành Phổ biến Thời gian Chuyển đổi