Chuyển đổi ngày (địa lý) thành phút
sang các ngày (địa lý) [None] thành phút [min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi phút thành ngày (địa lý).
đơn vị khác. Ngày (Địa Lý) thành Phút
1 None = 1436.068175 min
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành min:
15 None = 15 × 1436.068175 min = 21541.022625 min
Ngày (Địa Lý) thành Phút đơn vị cơ sở
ngày (địa lý) | phút |
---|
Ngày (Địa Lý)
Ngày địa lý là thời gian Trái đất hoàn thành một vòng quay so với các vì sao xa xôi, khoảng 23 giờ, 56 phút và 4,1 giây.
công thức là
Khái niệm về ngày địa lý đã được sử dụng trong thiên văn học hàng thế kỷ để đo lường sự quay của Trái đất so với các vì sao cố định, khác chút ít so với ngày mặt trời được sử dụng trong đo thời gian hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Ngày địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và định hướng thiên văn để theo dõi vị trí của các vì sao và các vật thể thiên văn khác một cách chính xác.
Phút
Một phút là đơn vị thời gian bằng 60 giây.
công thức là
Phút có nguồn gốc từ các hệ thống đo thời cổ đại, được chia thành 60 giây dựa trên hệ thập phân sexagesimal do người Babylon sử dụng.
Bảng chuyển đổi
Phút được sử dụng rộng rãi để đo các khoảng thời gian ngắn trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong lịch trình, đồng hồ và tiêu chuẩn đo thời gian.