Chuyển đổi Xô (Anh) thành Pint khô (Mỹ)

sang các Xô (Anh) [bu (Anh)] thành Pint khô (Mỹ) [pt khô], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Pint khô (Mỹ) thành Xô (Anh).




đơn vị khác. Xô (Anh) thành Pint Khô (Mỹ)

1 bu (Anh) = 66.0516315781785 pt khô

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 bu (Anh) thành pt khô:
15 bu (Anh) = 15 × 66.0516315781785 pt khô = 990.774473672678 pt khô


Xô (Anh) thành Pint Khô (Mỹ) đơn vị cơ sở

Xô (Anh) Pint khô (Mỹ)

Xô (Anh)

Một xô (Anh) là đơn vị thể tích dùng cho hàng khô, chủ yếu là ngũ cốc và sản phẩm, bằng 8 gallon hoàng gia hoặc khoảng 36,37 lít.

công thức là

Xô có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở Anh, được sử dụng như một đơn vị đo lường cho sản phẩm nông nghiệp. Kích thước của nó thay đổi theo vùng cho đến khi được tiêu chuẩn hóa ở Anh, nơi nó được định nghĩa là 8 gallon hoàng gia vào năm 1824, phù hợp với hệ đo lường hoàng gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, xô của Anh chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực nông nghiệp và cho các mục đích lịch sử hoặc truyền thống. Nó ít phổ biến trong thương mại chính thức, đã bị thay thế phần lớn bằng các đơn vị mét, nhưng vẫn còn phù hợp trong một số lĩnh vực và để tham khảo lịch sử.


Pint Khô (Mỹ)

Một pint khô (Mỹ) là đơn vị thể tích dùng để đo hàng khô, tương đương với 1/8 gallon khô của Mỹ, hoặc khoảng 33,6 inch khối (550,61 millilit).

công thức là

Pint khô bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị tiêu chuẩn để đo hàng khô, đã từng được sử dụng trong nông nghiệp và thương mại. Nó đã được tiêu chuẩn hóa trong hệ thống tiêu chuẩn của Mỹ nhưng ngày nay ít phổ biến hơn do việc áp dụng các đơn vị đo lường theo hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Pint khô (Mỹ) chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh đặc biệt như nông nghiệp, ngành công nghiệp thực phẩm và các tham khảo lịch sử. Nó là một phần của các chuyển đổi thể tích trong danh mục 'Thể tích - Khô' nhưng ít được sử dụng trong các phép đo hàng ngày ngày nay.