Chuyển đổi Celsius thành Fahrenheit
sang các Celsius [°C] thành Fahrenheit [°F], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Fahrenheit thành Celsius.
đơn vị khác. Celsius thành Fahrenheit
Ví dụ Celsius chuyển đổi Fahrenheit Chuyển đổi giữa
Và Cách chuyển đổi không tuyến tính hoặc liên quan đến một công thức cụ thể. Vui lòng sử dụng máy tính ở trên để có một phép chuyển đổi chính xác. Celsius Đến từ: y = Celsius + 273.15
Và Cách chuyển đổi không tuyến tính hoặc liên quan đến một công thức cụ thể. Vui lòng sử dụng máy tính ở trên để có một phép chuyển đổi chính xác. đến Đến Fahrenheit, đơn vị cơ sở, công thức là: y = (base_unit_value - 273.15) * (9/5) + 32
Celsius thành Fahrenheit đơn vị cơ sở
Celsius | Fahrenheit |
---|
Celsius
Celsius (°C) là đơn vị đo nhiệt độ trong đó 0°C là điểm đóng băng của nước và 100°C là điểm sôi của nước ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.
công thức là
Thang Celsius được phát triển bởi Anders Celsius vào năm 1742, ban đầu với 0°C là điểm sôi của nước và 100°C là điểm đóng băng, sau đó đã được đảo ngược để phù hợp với dạng hiện tại.
Bảng chuyển đổi
Celsius được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để đo nhiệt độ hàng ngày, nghiên cứu khoa học và dự báo thời tiết, đặc biệt ở hầu hết các quốc gia ngoài Hoa Kỳ.
Fahrenheit
Fahrenheit (°F) là một thang đo nhiệt độ chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, nơi nước đóng băng ở 32°F và sôi ở 212°F dưới điều kiện khí quyển tiêu chuẩn.
công thức là
Được phát triển bởi Daniel Gabriel Fahrenheit vào năm 1724, thang đo Fahrenheit là một trong những thang đo nhiệt độ tiêu chuẩn đầu tiên và đã được chấp nhận rộng rãi tại Hoa Kỳ và một số quốc gia Caribbean. Nó dựa trên các điểm cố định như điểm đóng băng của dung dịch muối và nhiệt độ cơ thể con người.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, thang đo Fahrenheit chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo nhiệt độ hàng ngày, bao gồm dự báo thời tiết, nấu ăn và các ứng dụng nội địa khác. Phần lớn thế giới sử dụng thang Celsius, nhưng Fahrenheit vẫn phổ biến trong các khu vực và bối cảnh cụ thể.