Chuyển đổi petawatt thành kilocalorie (th)/giây

sang các petawatt [PW] thành kilocalorie (th)/giây [kcal(th)/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th)/giây thành petawatt.




đơn vị khác. Petawatt thành Kilocalorie (Th)/giây

1 PW = 239005736137.667 kcal(th)/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PW thành kcal(th)/s:
15 PW = 15 × 239005736137.667 kcal(th)/s = 3585086042065.01 kcal(th)/s


Petawatt thành Kilocalorie (Th)/giây đơn vị cơ sở

petawatt kilocalorie (th)/giây

Petawatt

Một petawatt (PW) là đơn vị công suất bằng 10^15 watt, được sử dụng để đo mức công suất cực cao.

công thức là

Petawatt được giới thiệu vào những năm 1980 như một phần của tiền tố SI để mô tả các đầu ra công suất cực cao, đặc biệt trong nghiên cứu quang học laser và vật lý thiên văn.

Bảng chuyển đổi

Petawatt chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến laser cường độ cao, vật lý thiên văn và vật lý hạt nhân để định lượng các đầu ra công suất cực lớn.


Kilocalorie (Th)/giây

Một kilocalorie (th)/giây (kcal(th)/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalorie mỗi giây.

công thức là

Kilocalorie (th) là một đơn vị năng lượng truyền thống chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, với 'th' chỉ định định nghĩa nhiệt hóa học. Việc sử dụng nó trong đo lường công suất, như kcal(th)/s, ít phổ biến hơn và chủ yếu dành cho các bối cảnh khoa học chuyên biệt.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị kcal(th)/s hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; công suất thường được biểu thị bằng watt. Khi được sử dụng, nó thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học liên quan đến tốc độ truyền năng lượng trong các quá trình nhiệt hóa học hoặc các ứng dụng kỹ thuật chuyên biệt.



Chuyển đổi petawatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi