Chuyển đổi petawatt thành foot pound-force/hour

sang các petawatt [PW] thành foot pound-force/hour [ft*lbf/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot pound-force/hour thành petawatt.




đơn vị khác. Petawatt thành Foot Pound-Force/hour

1 PW = 2.65522441956794e+18 ft*lbf/h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PW thành ft*lbf/h:
15 PW = 15 × 2.65522441956794e+18 ft*lbf/h = 3.98283662935191e+19 ft*lbf/h


Petawatt thành Foot Pound-Force/hour đơn vị cơ sở

petawatt foot pound-force/hour

Petawatt

Một petawatt (PW) là đơn vị công suất bằng 10^15 watt, được sử dụng để đo mức công suất cực cao.

công thức là

Petawatt được giới thiệu vào những năm 1980 như một phần của tiền tố SI để mô tả các đầu ra công suất cực cao, đặc biệt trong nghiên cứu quang học laser và vật lý thiên văn.

Bảng chuyển đổi

Petawatt chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến laser cường độ cao, vật lý thiên văn và vật lý hạt nhân để định lượng các đầu ra công suất cực lớn.


Foot Pound-Force/hour

Foot pound-force mỗi giờ (ft*lbf/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một giờ.

công thức là

Foot pound-force là một đơn vị công hoặc năng lượng của đế chế, và việc sử dụng nó trong các đo lường công suất như ft*lbf/h đã phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật tại Hoa Kỳ. Nó đã được sử dụng trong lịch sử trong các bối cảnh cơ khí và nhiệt động lực học trước khi áp dụng các đơn vị SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ft*lbf/h chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo lường các đầu ra công nhỏ trong các hệ thống cơ khí, mặc dù nó phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như watt trong hầu hết các lĩnh vực khoa học và quốc tế.



Chuyển đổi petawatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi