Chuyển đổi petawatt thành exajoule/giây

sang các petawatt [PW] thành exajoule/giây [EJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exajoule/giây thành petawatt.




đơn vị khác. Petawatt thành Exajoule/giây

1 PW = 0.001 EJ/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PW thành EJ/s:
15 PW = 15 × 0.001 EJ/s = 0.015 EJ/s


Petawatt thành Exajoule/giây đơn vị cơ sở

petawatt exajoule/giây

Petawatt

Một petawatt (PW) là đơn vị công suất bằng 10^15 watt, được sử dụng để đo mức công suất cực cao.

công thức là

Petawatt được giới thiệu vào những năm 1980 như một phần của tiền tố SI để mô tả các đầu ra công suất cực cao, đặc biệt trong nghiên cứu quang học laser và vật lý thiên văn.

Bảng chuyển đổi

Petawatt chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến laser cường độ cao, vật lý thiên văn và vật lý hạt nhân để định lượng các đầu ra công suất cực lớn.


Exajoule/giây

Một exajoule trên giây (EJ/s) là đơn vị công suất thể hiện việc truyền hoặc chuyển đổi một exajoule năng lượng mỗi giây.

công thức là

Exajoule (EJ) là đơn vị năng lượng theo hệ mét được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường Quốc tế (SI) để đo lượng năng lượng lớn. Khái niệm về các đơn vị công suất như EJ/s xuất hiện cùng với sự phát triển của việc đo lường năng lượng quy mô lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý thiên văn và sản xuất năng lượng, nhằm định lượng các mức công suất cực kỳ cao.

Bảng chuyển đổi

EJ/s chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận lý thuyết và quy mô lớn về năng lượng, chẳng hạn như trong vật lý thiên văn, khoa học hành tinh và phân tích tiêu thụ năng lượng toàn cầu, nơi có các mức công suất cực kỳ cao.



Chuyển đổi petawatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi