Chuyển đổi mili jun/giây thành kilocalorie (th)/phút
sang các mili jun/giây [mJ/s] thành kilocalorie (th)/phút [kcal(th)/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th)/phút thành mili jun/giây.
đơn vị khác. Mili Jun/giây thành Kilocalorie (Th)/phút
1 mJ/s = 1.43403441751149e-05 kcal(th)/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mJ/s thành kcal(th)/phút:
15 mJ/s = 15 × 1.43403441751149e-05 kcal(th)/phút = 0.000215105162626723 kcal(th)/phút
Mili Jun/giây thành Kilocalorie (Th)/phút đơn vị cơ sở
mili jun/giây | kilocalorie (th)/phút |
---|
Mili Jun/giây
Một mili jun trên giây (mJ/s) là đơn vị công suất tương đương với một mili jun năng lượng được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giây.
công thức là
Đơn vị này xuất phát từ jun, đơn vị năng lượng của SI, và giây, đơn vị thời gian của SI. Nó đã được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu đo lường công suất nhỏ, đặc biệt trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật, với mili jun là một phân số của jun.
Bảng chuyển đổi
Mili jun trên giây được sử dụng để đo các mức công suất nhỏ trong các thí nghiệm khoa học, điện tử, và các lĩnh vực khác nơi cần đo lường công suất chính xác, nhỏ, thường trong bối cảnh truyền hoặc tiêu thụ năng lượng.
Kilocalorie (Th)/phút
Kilocalorie (th)/phút là một đơn vị công suất thể hiện năng lượng tính bằng kilocalories (nhiệt nhiệt) được chuyển hoặc tiêu thụ mỗi phút.
công thức là
Kilocalorie (th) là một đơn vị truyền thống được sử dụng để đo năng lượng, đặc biệt trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, với việc sử dụng bắt nguồn từ các phép đo calo sơ khai. Ký hiệu trên mỗi phút thể hiện tốc độ truyền năng lượng theo thời gian.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học liên quan đến tốc độ truyền năng lượng nhiệt, chẳng hạn như trong phép đo calo, nhiệt động lực học và một số ứng dụng kỹ thuật nơi dòng năng lượng được đo bằng kilocalories mỗi phút.