Chuyển đổi mili jun/giây thành pound-foot/giây
sang các mili jun/giây [mJ/s] thành pound-foot/giây [lbf*ft/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-foot/giây thành mili jun/giây.
đơn vị khác. Mili Jun/giây thành Pound-Foot/giây
1 mJ/s = 0.000737562148369551 lbf*ft/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mJ/s thành lbf*ft/s:
15 mJ/s = 15 × 0.000737562148369551 lbf*ft/s = 0.0110634322255433 lbf*ft/s
Mili Jun/giây thành Pound-Foot/giây đơn vị cơ sở
mili jun/giây | pound-foot/giây |
---|
Mili Jun/giây
Một mili jun trên giây (mJ/s) là đơn vị công suất tương đương với một mili jun năng lượng được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giây.
công thức là
Đơn vị này xuất phát từ jun, đơn vị năng lượng của SI, và giây, đơn vị thời gian của SI. Nó đã được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu đo lường công suất nhỏ, đặc biệt trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật, với mili jun là một phân số của jun.
Bảng chuyển đổi
Mili jun trên giây được sử dụng để đo các mức công suất nhỏ trong các thí nghiệm khoa học, điện tử, và các lĩnh vực khác nơi cần đo lường công suất chính xác, nhỏ, thường trong bối cảnh truyền hoặc tiêu thụ năng lượng.
Pound-Foot/giây
Một pound-foot trên giây (lbf·ft/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, tương đương với một lực pound tác dụng qua một khoảng cách một foot mỗi giây.
công thức là
Pound-foot trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh kỹ thuật trong hệ Imperial để định lượng công suất, đặc biệt trong các ứng dụng cơ khí và ô tô, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như mã lực.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên giây hiếm khi được sử dụng; nó chủ yếu được tham khảo trong dữ liệu lịch sử hoặc các tính toán kỹ thuật cụ thể liên quan đến các đơn vị Imperial, với đơn vị công suất tiêu chuẩn hơn là mã lực hoặc watt trong hệ SI.