Chuyển đổi kilocalorie (th)/giờ thành petawatt
sang các kilocalorie (th)/giờ [kcal(th)/h] thành petawatt [PW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi petawatt thành kilocalorie (th)/giờ.
đơn vị khác. Kilocalorie (Th)/giờ thành Petawatt
1 kcal(th)/h = 1.16222222e-15 PW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal(th)/h thành PW:
15 kcal(th)/h = 15 × 1.16222222e-15 PW = 1.74333333e-14 PW
Kilocalorie (Th)/giờ thành Petawatt đơn vị cơ sở
kilocalorie (th)/giờ | petawatt |
---|
Kilocalorie (Th)/giờ
Một kilocalorie (th)/giờ (kcal(th)/h) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalories mỗi giờ.
công thức là
Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và đo lường năng lượng, đã được điều chỉnh thành nhiều đơn vị khác nhau bao gồm kilocalorie nhiệt (kcal(th)). Việc sử dụng nó trong đo lường công suất, như kcal(th)/h, chủ yếu dành cho các ứng dụng khoa học và kỹ thuật chuyên biệt, tích hợp các đơn vị năng lượng với thời gian để biểu thị công suất.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị kcal(th)/h được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu đo lường tốc độ truyền năng lượng theo các thuật ngữ nhiệt hóa học, chẳng hạn như trong kỹ thuật nhiệt, nhiệt lượng kế, và đánh giá hiệu quả năng lượng, nơi dòng năng lượng được biểu thị bằng kilocalories mỗi giờ.
Petawatt
Một petawatt (PW) là đơn vị công suất bằng 10^15 watt, được sử dụng để đo mức công suất cực cao.
công thức là
Petawatt được giới thiệu vào những năm 1980 như một phần của tiền tố SI để mô tả các đầu ra công suất cực cao, đặc biệt trong nghiên cứu quang học laser và vật lý thiên văn.
Bảng chuyển đổi
Petawatt chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến laser cường độ cao, vật lý thiên văn và vật lý hạt nhân để định lượng các đầu ra công suất cực lớn.