Chuyển đổi kilocalorie (th)/giờ thành attowatt
sang các kilocalorie (th)/giờ [kcal(th)/h] thành attowatt [aW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attowatt thành kilocalorie (th)/giờ.
đơn vị khác. Kilocalorie (Th)/giờ thành Attowatt
1 kcal(th)/h = 1.16222222e+18 aW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal(th)/h thành aW:
15 kcal(th)/h = 15 × 1.16222222e+18 aW = 1.74333333e+19 aW
Kilocalorie (Th)/giờ thành Attowatt đơn vị cơ sở
kilocalorie (th)/giờ | attowatt |
---|
Kilocalorie (Th)/giờ
Một kilocalorie (th)/giờ (kcal(th)/h) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalories mỗi giờ.
công thức là
Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và đo lường năng lượng, đã được điều chỉnh thành nhiều đơn vị khác nhau bao gồm kilocalorie nhiệt (kcal(th)). Việc sử dụng nó trong đo lường công suất, như kcal(th)/h, chủ yếu dành cho các ứng dụng khoa học và kỹ thuật chuyên biệt, tích hợp các đơn vị năng lượng với thời gian để biểu thị công suất.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị kcal(th)/h được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu đo lường tốc độ truyền năng lượng theo các thuật ngữ nhiệt hóa học, chẳng hạn như trong kỹ thuật nhiệt, nhiệt lượng kế, và đánh giá hiệu quả năng lượng, nơi dòng năng lượng được biểu thị bằng kilocalories mỗi giờ.
Attowatt
Một attowatt (aW) là đơn vị công suất bằng 10^-18 watt, biểu thị một lượng công suất cực kỳ nhỏ.
công thức là
Attowatt là một phần của hệ thống tiền tố SI được giới thiệu để biểu thị các lượng cực kỳ nhỏ, với 'atto-' đại diện cho 10^-18. Nó đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học để đo lường mức công suất nhỏ bé.
Bảng chuyển đổi
Attowatt hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế nhưng có thể được tham khảo trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các phép đo công suất cực kỳ thấp, chẳng hạn như trong vật lý lượng tử hoặc công nghệ nano.