Chuyển đổi gigajoule/giây thành calo (IT)/phút

sang các gigajoule/giây [GJ/s] thành calo (IT)/phút [cal/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi calo (IT)/phút thành gigajoule/giây.




đơn vị khác. Gigajoule/giây thành Calo (It)/phút

1 GJ/s = 14330753.7976498 cal/phút

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GJ/s thành cal/phút:
15 GJ/s = 15 × 14330753.7976498 cal/phút = 214961306.964746 cal/phút


Gigajoule/giây thành Calo (It)/phút đơn vị cơ sở

gigajoule/giây calo (IT)/phút

Gigajoule/giây

Một gigajoule trên giây (GJ/s) là đơn vị công suất tương đương với một gigajoule năng lượng được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giây.

công thức là

Gigajoule trên giây xuất hiện như một đơn vị đo công suất quy mô lớn hơn, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để định lượng mức công suất cao, đặc biệt trong sản xuất và tiêu thụ năng lượng. Nó được lấy từ đơn vị SI joule và tiền tố giga, kết hợp với giây như một đơn vị thời gian.

Bảng chuyển đổi

GJ/s được sử dụng trong các lĩnh vực như ngành công nghiệp năng lượng, phát điện, và phân tích truyền năng lượng quy mô lớn để biểu thị tốc độ công suất cao, thường trong bối cảnh nhà máy điện, hạ tầng năng lượng và các dự án năng lượng lớn.


Calo (It)/phút

Năng lượng calo mỗi phút (cal/phút) là đơn vị của công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng calo mỗi phút.

công thức là

Calo đã được sử dụng trong lịch sử trong lĩnh vực dinh dưỡng và đo năng lượng, với 'calo mỗi phút' nổi lên như một đơn vị để định lượng tốc độ chuyển năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như tập thể dục và nghiên cứu chuyển hóa.

Bảng chuyển đổi

Calo mỗi phút được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thể thao, sinh lý học và phân tích tiêu thụ năng lượng để đo tốc độ chuyển hoặc tiêu thụ năng lượng calo theo thời gian.



Chuyển đổi gigajoule/giây Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi