Chuyển đổi femtojoule/giây thành kilocalorie (th)/phút

sang các femtojoule/giây [fJ/s] thành kilocalorie (th)/phút [kcal(th)/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th)/phút thành femtojoule/giây.




đơn vị khác. Femtojoule/giây thành Kilocalorie (Th)/phút

1 fJ/s = 1.43403441751149e-17 kcal(th)/phút

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fJ/s thành kcal(th)/phút:
15 fJ/s = 15 × 1.43403441751149e-17 kcal(th)/phút = 2.15105162626723e-16 kcal(th)/phút


Femtojoule/giây thành Kilocalorie (Th)/phút đơn vị cơ sở

femtojoule/giây kilocalorie (th)/phút

Femtojoule/giây

Một femtojoule trên giây (fJ/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền năng lượng của một femtojoule (10^-15 joules) mỗi giây.

công thức là

Đơn vị femtojoule/giây xuất hiện cùng với sự phát triển của các phép đo chính xác cao trong công nghệ nano và vật lý lượng tử, nơi các tốc độ truyền năng lượng cực kỳ nhỏ là có liên quan. Nó được lấy từ các đơn vị SI của năng lượng (joule) và thời gian (giây), với 'femto' biểu thị 10^-15.

Bảng chuyển đổi

Femtojoule/giây được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để định lượng các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ nano, tính toán lượng tử và vật lý phân tử, nơi tốc độ truyền năng lượng cực kỳ thấp.


Kilocalorie (Th)/phút

Kilocalorie (th)/phút là một đơn vị công suất thể hiện năng lượng tính bằng kilocalories (nhiệt nhiệt) được chuyển hoặc tiêu thụ mỗi phút.

công thức là

Kilocalorie (th) là một đơn vị truyền thống được sử dụng để đo năng lượng, đặc biệt trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, với việc sử dụng bắt nguồn từ các phép đo calo sơ khai. Ký hiệu trên mỗi phút thể hiện tốc độ truyền năng lượng theo thời gian.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học liên quan đến tốc độ truyền năng lượng nhiệt, chẳng hạn như trong phép đo calo, nhiệt động lực học và một số ứng dụng kỹ thuật nơi dòng năng lượng được đo bằng kilocalories mỗi phút.



Chuyển đổi femtojoule/giây Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi