Chuyển đổi femtojoule/giây thành pound-foot/phút
sang các femtojoule/giây [fJ/s] thành pound-foot/phút [lbf*ft/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-foot/phút thành femtojoule/giây.
đơn vị khác. Femtojoule/giây thành Pound-Foot/phút
1 fJ/s = 4.42537403261324e-14 lbf*ft/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fJ/s thành lbf*ft/phút:
15 fJ/s = 15 × 4.42537403261324e-14 lbf*ft/phút = 6.63806104891985e-13 lbf*ft/phút
Femtojoule/giây thành Pound-Foot/phút đơn vị cơ sở
femtojoule/giây | pound-foot/phút |
---|
Femtojoule/giây
Một femtojoule trên giây (fJ/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền năng lượng của một femtojoule (10^-15 joules) mỗi giây.
công thức là
Đơn vị femtojoule/giây xuất hiện cùng với sự phát triển của các phép đo chính xác cao trong công nghệ nano và vật lý lượng tử, nơi các tốc độ truyền năng lượng cực kỳ nhỏ là có liên quan. Nó được lấy từ các đơn vị SI của năng lượng (joule) và thời gian (giây), với 'femto' biểu thị 10^-15.
Bảng chuyển đổi
Femtojoule/giây được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để định lượng các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ nano, tính toán lượng tử và vật lý phân tử, nơi tốc độ truyền năng lượng cực kỳ thấp.
Pound-Foot/phút
Pound-foot trên phút (lbf·ft/phút) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, cụ thể là lượng công việc tính bằng pound-feet thực hiện trong mỗi phút.
công thức là
Pound-foot trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí để đo công suất, đặc biệt trong các hệ thống sử dụng đơn vị imperial. Nó được suy ra từ đơn vị foot-pound của công việc, chia cho thời gian tính bằng phút, phù hợp với các phương pháp kỹ thuật truyền thống của Anh.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật đặc thù, như cơ khí và công nghiệp ô tô, để đo công suất liên quan đến mô-men xoắn, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt hoặc mã lực.